Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhĩ mục


[nhĩ mục]
(ít dùng) Ear and eye.
Nhĩ mục quan chiêm
Public eye, everybody's very eyes.
Phải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêm
One must behave with decency under (before) everyone's very eyes.



(ít dùng) Ear and eye
Nhĩ mục quan chiêm Public eye, everybody's very eyes
Phải xử sự lịch sự ở nơi nhĩ mục quan chiêm One must behave with decency under (before) everyone's very eyes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.